Có 2 kết quả:

带牛佩犊 dài niú pèi dú ㄉㄞˋ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄟˋ ㄉㄨˊ帶牛佩犢 dài niú pèi dú ㄉㄞˋ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄟˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to abandon armed struggle and return to raising cattle (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to abandon armed struggle and return to raising cattle (idiom)

Bình luận 0